- Bạc tăng cao hơn, cho thấy khả năng phục hồi với mức tăng 0,50%, nhưng phải đối mặt với mức kháng cự mạnh gần 28,74$.
- Phân tích kỹ thuật cho thấy rủi ro thoái lui tiềm ẩn với 28,00$ là mức quan trọng; mức hỗ trợ bổ sung là 27,59$ và 27,00$.
- Động lực tăng giá có thể tiếp tục nếu giá vượt qua 28,28$, nhắm mục tiêu các điểm kháng cự cao hơn tại 28,74$ và có khả năng là 29,00$.
Giá bạc vẫn nằm trong vùng tích cực nhưng tiếp tục ghi nhận các mô hình nến cao hơn trong biểu đồ hàng ngày, cho thấy người mua không cam kết mức giá cao hơn ngày 18 tháng 5 năm 2021, mức đỉnh là 28,74$. Tại thời điểm viết bài, XAG/USD giao dịch ở mức 28,21$ và tăng 0,50%.
Phân tích giá XAG/USD: Triển vọng kỹ thuật
Biểu đồ hàng ngày mô tả kim loại màu xám có xu hướng tăng lên mặc dù đang rút lui xuống dưới mức kháng cự quan trọng, cho thấy con số đáng kể là 28,00$. Khi mức đó bị vượt qua, có khả năng dẫn đến sự thay đổi đáng kể trong động lực thị trường. Mức hỗ trợ tiếp theo của Bạc sẽ là mức thấp nhất vào ngày 15 tháng 4 tại 27,59$ trước 27,00$. Sau khi mức đó bị loại bỏ, vùng nhu cầu tiếp theo sẽ là ngày 4 tháng 12 năm 2023, mức hỗ trợ chuyển sang mức đỉnh ở mức 25,91$.
Mặt khác, nếu người mua nâng giá XAG/USD trở lại trên mức đỉnh vào ngày 10 tháng 6 năm 2021 là 28,28$, thì có thể dọn đường để kiểm tra 28,74$. Việc vượt qua mức này sẽ gặp 29,00$, tiếp theo là mức đỉnh từ đầu năm đến nay 29,79$.
Hành động giá XAG/USD – Biểu đồ hàng ngày

XAG/USD
TỔNG QUAN | |
---|---|
Giá mới nhất hôm nay | 28.23 |
Thay đổi hàng ngày hôm nay | 0.03 |
% thay đổi hàng ngày hôm nay | 0.11 |
Giá mở cửa hàng ngày hôm nay | 28.2 |
XU HƯỚNG | |
---|---|
SMA20 hàng ngày | 26.6 |
SMA50 hàng ngày | 24.7 |
SMA100 hàng ngày | 24.07 |
SMA200 hàng ngày | 23.68 |
MỨC | |
---|---|
Mức cao hôm qua | 28.8 |
Mức thấp hôm qua | 28.08 |
Mức cao tuần trước | 29.8 |
Mức thấp tuần trước | 26.88 |
Mức cao tháng trước | 25.77 |
Mức thấp tháng trước | 22.51 |
Mức Fibonacci 38,2% hàng ngày | 28.53 |
Mức Fibonacci 61,8% hàng ngày | 28.36 |
Mức S1 Pivot Point hàng ngày | 27.92 |
Mức S2 Pivot Point hàng ngày | 27.64 |
Mức S3 Pivot Point hàng ngày | 27.19 |
Mức R1 Pivot Point hàng ngày | 28.64 |
Mức R2 Pivot Point hàng ngày | 29.09 |
Mức R3 Pivot Point hàng ngày | 29.37 |